Có 4 kết quả:
利于 lì yú ㄌㄧˋ ㄩˊ • 利於 lì yú ㄌㄧˋ ㄩˊ • 立魚 lì yú ㄌㄧˋ ㄩˊ • 立鱼 lì yú ㄌㄧˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be beneficial
(2) to be good for
(2) to be good for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be beneficial
(2) to be good for
(2) to be good for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tilapia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tilapia
Bình luận 0